Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân ĐÀO TẠO KỸ SƯ, CỬ NHÂN CHUẨN NHẬT BẢN
Mã trường

Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ

01-12-2016 16:10:00

1. Đậu Cove インゲン Ingen (Kidney Beans)

2. Dưa leo きゅうり Kyuuri

3. Măng 竹の子 Take-no-ko

4. Nấm rơm キノコ Kinoko

5. Nấm đông cô しいたけ Shiitake

6. Nấm mèo きくらげ Kikurage

7. Hành tây 玉ねぎ Tamanegi

7.1. Hành lá 長ねぎ Naganegi

8. Giá đỗ もやし Moyashi

9. Mướp へちま Hechima

10. Mướp đắng ゴーヤ Gouya (Bitter Gurd)

11. Đậu bắp オクラ Okura

12. Măng tây アスパラガス Asuparagasu (Asparagas)

13. Ngó sen ハスの根 Hasu-no-ne

14. Củ sen レンコン Renkon

15. Hạt sen ハスの実 Hasu-no-mi

17. Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace)

18. Đậu phộng ピーナッツ Piinattsu (Peanuts)

19. Đậu hột 豆 (まめ) Mame

20. Cà chua トマト Tomato

21. Cà tím なす Nasu

22. Củ cải 大根 (だいこん) Daikon

23. Cà rốt 人参 (にんじん) Ninjin

24. Củ cải tây かぶ Kabu

25. Khoai lang サツマイモ Satsuma-imo

26. Khoai tây ジャガイモ Jaga-imo

27. Khoai sọ タロイモ Taro-imo

28. Khoai mỡ trắng とろろいも Tororo-imo

29. Bí 南瓜 (かぼちゃ) Kabocha

30. Bí rổ スクワッシュ Sukuwasshu (Turban Squash)

31.Rau cải Nhật ホウレン草 hourensou

32.Rau muống 空心菜 kuushinsai

33.Rau cải chíp 青梗菜 Chingensai

34.Rau cần 水菜 Mizuna

 

35.Rau cải thảo 白菜 Hakusai

36.Rau cải bắp キャベツ Kyabetsu

37.Rau xà lách レタス Retasu

38.Nấm thông 松茸 Matsutake

39.Nấm kim châm えのき Enoki

40.Nấm đùi gà えりんぎ Eringi

41.Mộc nhĩ 木耳 Kikurage

42.Nấm hương 椎茸 Shiitake

Nguồn: I Love Kanj